Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正始之音
Pinyin: zhèng shǐ zhī yīn
Meanings: The pure beginning sound, implying a good start of culture, art, ideology, etc., Âm thanh khởi đầu thuần khiết, ám chỉ sự khởi nguồn tốt đẹp của văn hóa, nghệ thuật, tư tưởng..., ①指魏晋玄谈风气。出现于三国魏正始年间。当时以何晏、王弼为首,以老庄思想糅合儒家经义,谈玄析理,放达不羁;名土风流,盛于洛下。*②指纯正的乐声。[出处]《晋书·卫玠传》“昔王辅嗣吐金声于中朝,此子复玉振于江表,微言之绪,绝而复续。不意永嘉之末,复闻正始之音。”[例]~其若何,朱弦疏越清庙歌。一弹一唱再三叹,曲淡节稀声不多。融融曳曳召元气,听之不觉心平和。(唐·白居易《五弦弹》诗)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 止, 台, 女, 丶, 日, 立
Chinese meaning: ①指魏晋玄谈风气。出现于三国魏正始年间。当时以何晏、王弼为首,以老庄思想糅合儒家经义,谈玄析理,放达不羁;名土风流,盛于洛下。*②指纯正的乐声。[出处]《晋书·卫玠传》“昔王辅嗣吐金声于中朝,此子复玉振于江表,微言之绪,绝而复续。不意永嘉之末,复闻正始之音。”[例]~其若何,朱弦疏越清庙歌。一弹一唱再三叹,曲淡节稀声不多。融融曳曳召元气,听之不觉心平和。(唐·白居易《五弦弹》诗)。
Grammar: Danh từ phức hợp mang tính biểu tượng, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển Trung Quốc.
Example: 正始之音被认为是魏晋文化的代表。
Example pinyin: zhèng shǐ zhī yīn bèi rèn wéi shì wèi jìn wén huà de dài biǎo 。
Tiếng Việt: Âm thanh khởi đầu thuần khiết được coi là đại diện cho văn hóa thời Ngụy Tấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh khởi đầu thuần khiết, ám chỉ sự khởi nguồn tốt đẹp của văn hóa, nghệ thuật, tư tưởng...
Nghĩa phụ
English
The pure beginning sound, implying a good start of culture, art, ideology, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指魏晋玄谈风气。出现于三国魏正始年间。当时以何晏、王弼为首,以老庄思想糅合儒家经义,谈玄析理,放达不羁;名土风流,盛于洛下
指纯正的乐声。[出处]《晋书·卫玠传》“昔王辅嗣吐金声于中朝,此子复玉振于江表,微言之绪,绝而复续。不意永嘉之末,复闻正始之音。”~其若何,朱弦疏越清庙歌。一弹一唱再三叹,曲淡节稀声不多。融融曳曳召元气,听之不觉心平和
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế