Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正人君子

Pinyin: zhèng rén jūn zǐ

Meanings: A virtuous person; a morally upright individual., Người quân tử, người có phẩm hạnh tốt và đạo đức chuẩn mực., 旧时指品行端正的人。现多作讽刺的用法,指假装正经的人。[出处]《旧唐书·崔胤传》“胤所悦者阘茸下辈,所恶者正人君子。人人悚惧,朝不保夕。”[例]旬这样的才是斯文骨肉朋友,有意气,有肝胆,相与了这样~,也不枉了。——清·吴敬梓《儒林外史》第十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 止, 人, 口, 尹, 子

Chinese meaning: 旧时指品行端正的人。现多作讽刺的用法,指假装正经的人。[出处]《旧唐书·崔胤传》“胤所悦者阘茸下辈,所恶者正人君子。人人悚惧,朝不保夕。”[例]旬这样的才是斯文骨肉朋友,有意气,有肝胆,相与了这样~,也不枉了。——清·吴敬梓《儒林外史》第十四回。

Grammar: Biểu thị sự tôn trọng dành cho người có đạo đức tốt, thường dùng trong văn cảnh cao quý.

Example: 他是一个正人君子。

Example pinyin: tā shì yí gè zhèng rén jūn zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người quân tử.

正人君子
zhèng rén jūn zǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người quân tử, người có phẩm hạnh tốt và đạo đức chuẩn mực.

A virtuous person; a morally upright individual.

旧时指品行端正的人。现多作讽刺的用法,指假装正经的人。[出处]《旧唐书·崔胤传》“胤所悦者阘茸下辈,所恶者正人君子。人人悚惧,朝不保夕。”[例]旬这样的才是斯文骨肉朋友,有意气,有肝胆,相与了这样~,也不枉了。——清·吴敬梓《儒林外史》第十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...