Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正凶
Pinyin: zhèng xiōng
Meanings: The main culprit or principal offender in a case., Kẻ chủ mưu, thủ phạm chính của một vụ án., ①凶杀案件中的主要凶手。[例]本案的正凶在逃。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 止, 㐅, 凵
Chinese meaning: ①凶杀案件中的主要凶手。[例]本案的正凶在逃。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đứng sau các động từ như 确认 (xác nhận), 抓捕 (bắt giữ)... để chỉ đối tượng cụ thể.
Example: 警方已经确认了这起案件的正凶。
Example pinyin: jǐng fāng yǐ jīng què rèn le zhè qǐ àn jiàn de zhèng xiōng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã xác nhận được thủ phạm chính của vụ án này.

📷 Sayaca Tanager, Celestino, trên một nhánh trong rừng nhiệt đới ở Kevaladev, Bharatpur Ấn Độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ chủ mưu, thủ phạm chính của một vụ án.
Nghĩa phụ
English
The main culprit or principal offender in a case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶杀案件中的主要凶手。本案的正凶在逃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
