Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 止沸益薪
Pinyin: zhǐ fèi yì xīn
Meanings: Trying to stop boiling water by adding more firewood, meaning making the situation worse instead of solving it., Cố gắng dập tắt nước sôi bằng cách thêm củi vào, ý nói hành động làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn thay vì giải quyết., 本欲止水沸腾,却反而在锅下加柴。比喻所做与本来愿望相反。[出处]明·李贽《为黄安二上人书》之三对高洁人谈高洁,已为止沸益薪,况高洁十倍哉!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 止, 弗, 氵, 䒑, 八, 皿, 新, 艹
Chinese meaning: 本欲止水沸腾,却反而在锅下加柴。比喻所做与本来愿望相反。[出处]明·李贽《为黄安二上人书》之三对高洁人谈高洁,已为止沸益薪,况高洁十倍哉!”
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để chỉ những hành động sai lầm khiến tình hình trở nên phức tạp hơn. Thường dùng trong văn cảnh phê phán hoặc nhận xét sâu sắc.
Example: 他的做法无异于止沸益薪。
Example pinyin: tā de zuò fǎ wú yì yú zhǐ fèi yì xīn 。
Tiếng Việt: Việc làm của anh ta chẳng khác gì đổ thêm dầu vào lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng dập tắt nước sôi bằng cách thêm củi vào, ý nói hành động làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn thay vì giải quyết.
Nghĩa phụ
English
Trying to stop boiling water by adding more firewood, meaning making the situation worse instead of solving it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本欲止水沸腾,却反而在锅下加柴。比喻所做与本来愿望相反。[出处]明·李贽《为黄安二上人书》之三对高洁人谈高洁,已为止沸益薪,况高洁十倍哉!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế