Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正割
Pinyin: zhèng gē
Meanings: The secant function in mathematics., Hàm secant trong toán học., ①直角三角形,斜边与某个锐角的邻边的比,叫做该锐角的正割,用sec(角)表示。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 止, 刂, 害
Chinese meaning: ①直角三角形,斜边与某个锐角的邻边的比,叫做该锐角的正割,用sec(角)表示。
Grammar: Danh từ chuyên ngành toán học, ít sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Example: 数学课上,老师讲解了正割的性质。
Example pinyin: shù xué kè shàng , lǎo shī jiǎng jiě le zhèng gē de xìng zhì 。
Tiếng Việt: Trong giờ toán, giáo viên đã giải thích về tính chất của hàm secant.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàm secant trong toán học.
Nghĩa phụ
English
The secant function in mathematics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直角三角形,斜边与某个锐角的邻边的比,叫做该锐角的正割,用sec(角)表示
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!