Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正切

Pinyin: zhèng qiē

Meanings: The tangent function in mathematics., Hàm số tan trong toán học (tangent)., ①当某角的顶点与平面直角坐标系的原点重合,而该角的始边又与x轴的正向重合时,角终边上任意点的纵坐标除以该点的非零横坐标所得的商。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 止, 七, 刀

Chinese meaning: ①当某角的顶点与平面直角坐标系的原点重合,而该角的始边又与x轴的正向重合时,角终边上任意点的纵坐标除以该点的非零横坐标所得的商。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành toán học, thường dùng trong các bài giảng hoặc tài liệu khoa học.

Example: 在三角函数中,正切是一个重要的概念。

Example pinyin: zài sān jiǎo hán shù zhōng , zhèng qiē shì yí gè zhòng yào de gài niàn 。

Tiếng Việt: Trong lượng giác, hàm tan là một khái niệm quan trọng.

正切
zhèng qiē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàm số tan trong toán học (tangent).

The tangent function in mathematics.

当某角的顶点与平面直角坐标系的原点重合,而该角的始边又与x轴的正向重合时,角终边上任意点的纵坐标除以该点的非零横坐标所得的商

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正切 (zhèng qiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung