Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 止谈风月

Pinyin: zhǐ tán fēng yuè

Meanings: Only discuss light-hearted topics like poetry and romance, avoiding politics or serious matters., Chỉ bàn luận về chuyện vui vẻ, hàn huyên nhẹ nhàng mà không đề cập đến chính trị hay bất kỳ vấn đề nghiêm trọng nào., 止只,仅。只谈风、月等景物。隐指莫谈国事。[出处]《南史·徐勉传》“今昔止可谈风月,不宜及公事。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 止, 炎, 讠, 㐅, 几, 月

Chinese meaning: 止只,仅。只谈风、月等景物。隐指莫谈国事。[出处]《南史·徐勉传》“今昔止可谈风月,不宜及公事。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh xã hội lịch sự hoặc tránh né các chủ đề gây tranh cãi.

Example: 今晚我们只谈风月,不谈工作。

Example pinyin: jīn wǎn wǒ men zhī tán fēng yuè , bù tán gōng zuò 。

Tiếng Việt: Tối nay chúng ta chỉ nói chuyện vui vẻ, không nhắc đến công việc.

止谈风月
zhǐ tán fēng yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ bàn luận về chuyện vui vẻ, hàn huyên nhẹ nhàng mà không đề cập đến chính trị hay bất kỳ vấn đề nghiêm trọng nào.

Only discuss light-hearted topics like poetry and romance, avoiding politics or serious matters.

止只,仅。只谈风、月等景物。隐指莫谈国事。[出处]《南史·徐勉传》“今昔止可谈风月,不宜及公事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

止谈风月 (zhǐ tán fēng yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung