Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正四面体
Pinyin: zhèng sì miàn tǐ
Meanings: Regular tetrahedron – A geometric shape with four equal triangular faces., Tứ diện đều - Hình học có bốn mặt bằng nhau và là tam giác đều., ①具有四个面的正多面体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 止, 儿, 囗, 丆, 囬, 亻, 本
Chinese meaning: ①具有四个面的正多面体。
Grammar: Là danh từ ghép chuyên ngành toán học, thường được sử dụng trong văn cảnh khoa học.
Example: 正四面体是五种正多面体之一。
Example pinyin: zhèng sì miàn tǐ shì wǔ zhǒng zhèng duō miàn tǐ zhī yī 。
Tiếng Việt: Tứ diện đều là một trong năm loại đa diện đều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tứ diện đều - Hình học có bốn mặt bằng nhau và là tam giác đều.
Nghĩa phụ
English
Regular tetrahedron – A geometric shape with four equal triangular faces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有四个面的正多面体
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế