Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 13681 to 13710 of 28899 total words

时运不济
shí yùn bù jì
Gặp phải thời kỳ vận may không tốt, gặp ...
时运不齐
shí yùn bù qí
Vận may không ổn định, lúc tốt lúc xấu.
时运亨通
shí yùn hēng tōng
Vận may cực tốt, mọi việc đều thuận lợi.
时隐时见
shí yǐn shí jiàn
Lúc ẩn lúc hiện, không liên tục xuất hiệ...
旷世
kuàng shì
Hiếm có trên đời, vượt thời đại.
旷世奇才
kuàng shì qí cái
Người tài năng xuất chúng, hiếm có trên ...
旷世无匹
kuàng shì wú pǐ
Không gì sánh bằng, vượt mọi thời đại.
旷世逸才
kuàng shì yì cái
Người tài năng kiệt xuất, hiếm có trong ...
旷代
kuàng dài
Vượt qua nhiều thế hệ, hiếm có trong thờ...
旷古
kuàng gǔ
Hiếm có từ xưa đến nay, vượt thời đại cổ...
旷古一人
kuàng gǔ yī rén
Một người duy nhất, hiếm có từ xưa đến n...
旷古奇闻
kuàng gǔ qí wén
Chuyện lạ hiếm có từ xưa đến nay.
旷古未有
kuàng gǔ wèi yǒu
Chưa từng có từ xưa đến nay, cực kỳ hiếm...
旷古未闻
kuàng gǔ wèi wén
Chưa từng nghe thấy từ xưa đến nay, cực ...
旷古绝伦
kuàng gǔ jué lún
Không gì sánh được từ xưa đến nay, tuyệt...
旷夫
kuàng fū
Người đàn ông cô đơn, không vợ.
旷夫怨女
kuàng fū yuàn nǚ
Người đàn ông và phụ nữ cô đơn, không gi...
旷废
kuàng fèi
Bỏ bê, lãng phí thời gian hoặc công việc...
旷心怡神
kuàng xīn yí shén
Làm tâm hồn thư thái, thoải mái.
旷日引久
kuàng rì yǐn jiǔ
Kéo dài thời gian, làm chậm tiến độ.
旷日引月
kuàng rì yǐn yuè
Kéo dài thời gian, làm trì hoãn công việ...
旷日弥久
kuàng rì mí jiǔ
Kéo dài rất lâu, lâu hơn dự kiến.
旷日离久
kuàng rì lí jiǔ
Liền ngày lẫn tháng, kéo dài rất lâu.
旷日积晷
kuàng rì jī guǐ
Kéo dài suốt ngày đêm, lâu đến mức khó c...
旷日累时
kuàng rì lěi shí
Kéo dài qua nhiều ngày và tích lũy thành...
旷日经久
kuàng rì jīng jiǔ
Kéo dài qua nhiều năm tháng, lâu dài.
旷日经年
kuàng rì jīng nián
Trải qua nhiều năm tháng, kéo dài rất lâ...
旷日长久
kuàng rì cháng jiǔ
Kéo dài liên tục một thời gian dài.
旷渺
kuàng miǎo
Rộng lớn và mênh mông vô tận.
旷若发蒙
kuàng ruò fā méng
Giống như mở lớp học mới, bắt đầu hiểu r...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...