Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷废

Pinyin: kuàng fèi

Meanings: Neglect, waste time or work., Bỏ bê, lãng phí thời gian hoặc công việc., ①荒废,耽误。[例]旷废学业。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 广, 日, 发

Chinese meaning: ①荒废,耽误。[例]旷废学业。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ công việc hoặc trách nhiệm.

Example: 他因为懒惰而旷废学业。

Example pinyin: tā yīn wèi lǎn duò ér kuàng fèi xué yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì lười biếng mà bỏ bê việc học hành.

旷废
kuàng fèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ bê, lãng phí thời gian hoặc công việc.

Neglect, waste time or work.

荒废,耽误。旷废学业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷废 (kuàng fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung