Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时移俗易
Pinyin: shí yí sú yì
Meanings: Time passes, and customs change. Emphasizes cultural evolution and social practices., Thời gian trôi qua, phong tục cũng thay đổi. Nhấn mạnh sự tiến hóa văn hóa và tập quán xã hội., 移变动;易改换。时代变了,社会风气也变了。[出处]《淮南子·齐俗训》“时移则俗易。”汉·刘向《说苑·杂言》今夫世异则事变,事变则时移,时移则俗易。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 寸, 日, 多, 禾, 亻, 谷, 勿
Chinese meaning: 移变动;易改换。时代变了,社会风气也变了。[出处]《淮南子·齐俗训》“时移则俗易。”汉·刘向《说苑·杂言》今夫世异则事变,事变则时移,时移则俗易。”
Grammar: Hay dùng trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến văn hóa và lịch sử.
Example: 随着时代的发展,许多地方都出现了时移俗易的现象。
Example pinyin: suí zhe shí dài de fā zhǎn , xǔ duō dì fāng dōu chū xiàn le shí yí sú yì de xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Cùng với sự phát triển của thời đại, ở nhiều nơi đã xuất hiện hiện tượng phong tục thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian trôi qua, phong tục cũng thay đổi. Nhấn mạnh sự tiến hóa văn hóa và tập quán xã hội.
Nghĩa phụ
English
Time passes, and customs change. Emphasizes cultural evolution and social practices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
移变动;易改换。时代变了,社会风气也变了。[出处]《淮南子·齐俗训》“时移则俗易。”汉·刘向《说苑·杂言》今夫世异则事变,事变则时移,时移则俗易。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế