Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷心怡神
Pinyin: kuàng xīn yí shén
Meanings: Relax the mind and spirit., Làm tâm hồn thư thái, thoải mái., 舒畅心胸,愉悦精神。[出处]明·沈榜《宛署杂记·古墨斋》“得其片言只字,自令旷心怡神,非必商彝周鼎之为宝也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 广, 日, 心, 台, 忄, 申, 礻
Chinese meaning: 舒畅心胸,愉悦精神。[出处]明·沈榜《宛署杂记·古墨斋》“得其片言只字,自令旷心怡神,非必商彝周鼎之为宝也。”
Grammar: Động từ ghép, thường mô tả trạng thái tinh thần sau trải nghiệm nào đó.
Example: 这次旅行让我旷心怡神。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng ràng wǒ kuàng xīn yí shén 。
Tiếng Việt: Chuyến du lịch này khiến tôi cảm thấy tâm hồn thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tâm hồn thư thái, thoải mái.
Nghĩa phụ
English
Relax the mind and spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舒畅心胸,愉悦精神。[出处]明·沈榜《宛署杂记·古墨斋》“得其片言只字,自令旷心怡神,非必商彝周鼎之为宝也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế