Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷世

Pinyin: kuàng shì

Meanings: Rare in this world, transcending the times., Hiếm có trên đời, vượt thời đại., ①当世没人比得上。[例]当代所没有的奇服旷世。——曹植《洛神赋》。[例]旷世功勋。[例]旷世逸才。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 广, 日, 世

Chinese meaning: ①当世没人比得上。[例]当代所没有的奇服旷世。——曹植《洛神赋》。[例]旷世功勋。[例]旷世逸才。

Grammar: Từ ghép, thường đứng trước danh từ để nhấn mạnh sự độc đáo hoặc hiếm có của đối tượng.

Example: 这是一幅旷世之作。

Example pinyin: zhè shì yì fú kuàng shì zhī zuò 。

Tiếng Việt: Đây là một tác phẩm hiếm có trên đời.

旷世
kuàng shì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiếm có trên đời, vượt thời đại.

Rare in this world, transcending the times.

当世没人比得上。当代所没有的奇服旷世。——曹植《洛神赋》。旷世功勋。旷世逸才

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷世 (kuàng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung