Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷夫
Pinyin: kuàng fū
Meanings: A lonely man without a wife., Người đàn ông cô đơn, không vợ., ①成年而未娶妻的男子。[例]内无怨女,外无旷夫。——《孟子·梁惠王下》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 广, 日, 二, 人
Chinese meaning: ①成年而未娶妻的男子。[例]内无怨女,外无旷夫。——《孟子·梁惠王下》。
Grammar: Danh từ chỉ con người, ít phổ biến trong văn nói.
Example: 他是一个旷夫。
Example pinyin: tā shì yí gè kuàng fū 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người đàn ông cô đơn, không vợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông cô đơn, không vợ.
Nghĩa phụ
English
A lonely man without a wife.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成年而未娶妻的男子。内无怨女,外无旷夫。——《孟子·梁惠王下》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!