Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷夫怨女
Pinyin: kuàng fū yuàn nǚ
Meanings: Lonely men and women without families., Người đàn ông và phụ nữ cô đơn, không gia đình., 旷夫大龄而未娶妻室的男子;怨女大龄而未嫁人的女子。指年龄已大,尚未婚配的男女。[出处]《孟子·梁惠王下》“内无怨女,外无旷夫。”[例]他两个正是~,相见如饿虎逢羊,苍蝇见血,那有工夫问名叙礼。——明·冯梦龙《喻世明言》第二十三卷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 广, 日, 二, 人, 夗, 心, 女
Chinese meaning: 旷夫大龄而未娶妻室的男子;怨女大龄而未嫁人的女子。指年龄已大,尚未婚配的男女。[出处]《孟子·梁惠王下》“内无怨女,外无旷夫。”[例]他两个正是~,相见如饿虎逢羊,苍蝇见血,那有工夫问名叙礼。——明·冯梦龙《喻世明言》第二十三卷。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn viết hoặc thơ ca cổ điển.
Example: 这篇小说讲述了旷夫怨女的故事。
Example pinyin: zhè piān xiǎo shuō jiǎng shù le kuàng fū yuàn nǚ de gù shì 。
Tiếng Việt: Tiểu thuyết này kể về câu chuyện của những người đàn ông và phụ nữ cô đơn, không gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông và phụ nữ cô đơn, không gia đình.
Nghĩa phụ
English
Lonely men and women without families.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旷夫大龄而未娶妻室的男子;怨女大龄而未嫁人的女子。指年龄已大,尚未婚配的男女。[出处]《孟子·梁惠王下》“内无怨女,外无旷夫。”[例]他两个正是~,相见如饿虎逢羊,苍蝇见血,那有工夫问名叙礼。——明·冯梦龙《喻世明言》第二十三卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế