Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷代

Pinyin: kuàng dài

Meanings: Spanning generations, rare in an era., Vượt qua nhiều thế hệ, hiếm có trong thời đại., ①当时所没有,无人;当代无人比得上。[例]旷代文豪。[例]旷代之圣主。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 广, 日, 亻, 弋

Chinese meaning: ①当时所没有,无人;当代无人比得上。[例]旷代文豪。[例]旷代之圣主。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Từ ghép, thường đi kèm với danh từ để nhấn mạnh giá trị lâu dài hoặc hiếm có.

Example: 这是旷代的成就。

Example pinyin: zhè shì kuàng dài de chéng jiù 。

Tiếng Việt: Đây là thành tựu vượt qua nhiều thế hệ.

旷代
kuàng dài
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt qua nhiều thế hệ, hiếm có trong thời đại.

Spanning generations, rare in an era.

当时所没有,无人;当代无人比得上。旷代文豪。旷代之圣主。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷代 (kuàng dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung