Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷古未有

Pinyin: kuàng gǔ wèi yǒu

Meanings: Never seen before from ancient times, extremely rare., Chưa từng có từ xưa đến nay, cực kỳ hiếm có., 旷古自古以来所没有的。自古以来从来不曾有过。形容极为罕见。[出处]《北齐书·王纮传》“冒死效命之士反见屠戮,旷古未有此事。”[例]臣受殿下隆礼深恩,~,虽肝脑涂地,不能补报。——清·夏敬渠《野叟曝言》第八十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 广, 日, 十, 口, 未, 月, 𠂇

Chinese meaning: 旷古自古以来所没有的。自古以来从来不曾有过。形容极为罕见。[出处]《北齐书·王纮传》“冒死效命之士反见屠戮,旷古未有此事。”[例]臣受殿下隆礼深恩,~,虽肝脑涂地,不能补报。——清·夏敬渠《野叟曝言》第八十八回。

Grammar: Từ ghép, thường đứng sau danh từ để khẳng định sự độc nhất vô nhị.

Example: 这是旷古未有的奇迹。

Example pinyin: zhè shì kuàng gǔ wèi yǒu de qí jì 。

Tiếng Việt: Đây là kỳ tích chưa từng có từ xưa đến nay.

旷古未有
kuàng gǔ wèi yǒu
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa từng có từ xưa đến nay, cực kỳ hiếm có.

Never seen before from ancient times, extremely rare.

旷古自古以来所没有的。自古以来从来不曾有过。形容极为罕见。[出处]《北齐书·王纮传》“冒死效命之士反见屠戮,旷古未有此事。”[例]臣受殿下隆礼深恩,~,虽肝脑涂地,不能补报。——清·夏敬渠《野叟曝言》第八十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷古未有 (kuàng gǔ wèi yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung