Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷古奇闻

Pinyin: kuàng gǔ qí wén

Meanings: An extraordinary story rare since ancient times., Chuyện lạ hiếm có từ xưa đến nay., 旷古自古所没有的。自古以来从未听到过的奇异事情。[例]这真是旷古奇闻,要不是亲眼所见,我还不会相信。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 广, 日, 十, 口, 可, 大, 耳, 门

Chinese meaning: 旷古自古所没有的。自古以来从未听到过的奇异事情。[例]这真是旷古奇闻,要不是亲眼所见,我还不会相信。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả sự kiện hoặc câu chuyện đặc biệt.

Example: 这件事堪称旷古奇闻。

Example pinyin: zhè jiàn shì kān chēng kuàng gǔ qí wén 。

Tiếng Việt: Việc này xứng đáng được gọi là chuyện lạ hiếm có từ xưa đến nay.

旷古奇闻
kuàng gǔ qí wén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện lạ hiếm có từ xưa đến nay.

An extraordinary story rare since ancient times.

旷古自古所没有的。自古以来从未听到过的奇异事情。[例]这真是旷古奇闻,要不是亲眼所见,我还不会相信。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷古奇闻 (kuàng gǔ qí wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung