Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷古绝伦
Pinyin: kuàng gǔ jué lún
Meanings: Unrivaled since ancient times, incomparably excellent., Không gì sánh được từ xưa đến nay, tuyệt vời vô song., 旷古古来所无;绝伦超过同辈。空前未有,超出一般。[出处]《北史·赵彦深传》“彦深小心恭慎,旷古绝伦。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 广, 日, 十, 口, 纟, 色, 亻, 仑
Chinese meaning: 旷古古来所无;绝伦超过同辈。空前未有,超出一般。[出处]《北史·赵彦深传》“彦深小心恭慎,旷古绝伦。”
Grammar: Từ ghép, thường đứng sau danh từ để miêu tả sự hoàn hảo tuyệt đối.
Example: 这座建筑旷古绝伦。
Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù kuàng gǔ jué lún 。
Tiếng Việt: Tòa kiến trúc này không gì sánh được từ xưa đến nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gì sánh được từ xưa đến nay, tuyệt vời vô song.
Nghĩa phụ
English
Unrivaled since ancient times, incomparably excellent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旷古古来所无;绝伦超过同辈。空前未有,超出一般。[出处]《北史·赵彦深传》“彦深小心恭慎,旷古绝伦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế