Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 12871 to 12900 of 28922 total words

攻讦
gōng jié
Công kích hoặc tố cáo sai lầm của người ...
攻过箴阙
gōng guò zhēn quē
Chỉ việc phê bình những lỗi lầm hoặc thi...
攻陷
gōng xiàn
Chiếm đóng, công phá thành công (thường ...
攻难
gōng nán
Tấn công và làm khó khăn (ít phổ biến, m...
放下屠刀
fàng xià tú dāo
Bỏ dao giết người xuống; trở thành người...
放任自流
fàng rèn zì liú
Để mặc mọi thứ diễn ra theo chiều hướng ...
放债
fàng zhài
Cho vay tiền (thường liên quan đến lãi s...
放僻邪侈
fàng pì xié chǐ
Phóng túng, xa hoa và suy đồi đạo đức
放射
fàng shè
Phát ra ánh sáng, năng lượng hoặc sóng.
放手
fàng shǒu
Buông tay, ngừng kiểm soát hoặc cố gắng.
放款
fàng kuǎn
Cho vay tiền, cấp khoản vay
放歌纵酒
fàng gē zòng jiǔ
Hát hò và uống rượu thỏa thích
放毒
fàng dú
Giải phóng độc tố, phát tán độc hại
放泼
fàng pō
Hoành hành, làm loạn
放泼撒豪
fàng pō sā háo
Hoành hành, kiêu ngạo quá mức
放浪不拘
fàng làng bù jū
Phóng khoáng, không câu nệ
放浪不羁
fàng làng bù jī
Phóng túng, không kìm nén
放浪形骸
fàng làng xíng hái
Phóng túng, không tuân thủ lễ giáo
放火烧山
fàng huǒ shāo shān
Phóng hỏa đốt rừng núi
放烟幕弹
fàng yān mù dàn
Phóng khói mù (dùng để che giấu hoặc đán...
放牛归马
fàng niú guī mǎ
Chăn trâu nuôi ngựa, cuộc sống bình yên
放疗
fàng liáo
Liệu pháp xạ trị (điều trị bệnh bằng tia...
放眼世界
fàng yǎn shìjiè
Nhìn ra thế giới, có cái nhìn toàn cầu
放纵不拘
fàngzòng bù jū
Buông thả, không kiềm chế, tùy tiện
放纵不羁
fàngzòng bù jī
Phóng túng, không bị ràng buộc
放纵驰荡
fàngzòng chí dàng
Phóng đãng, ăn chơi xa đọa
放荡
fàng dàng
Phóng đãng, buông thả
放荡不羁
fàng dàng bù jī
Phóng túng, không bị ràng buộc bởi quy t...
放荡形骸
fàng dàng xíng hái
Sống buông thả, không tuân thủ lễ giáo
放虎归山
fàng hǔ guī shān
Thả hổ về rừng (ý nói thả kẻ xấu thoát t...

Showing 12871 to 12900 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...