Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放任自流

Pinyin: fàng rèn zì liú

Meanings: To leave everything to take its natural course without intervention., Để mặc mọi thứ diễn ra theo chiều hướng tự nhiên mà không kiểm soát, 听凭自然的发展,不加领导或过问。[出处]《淮南子·修务训》“夫地势水东流,人必事焉,然后水潦得谷行;禾稼春生,人必加功焉,故五谷得遂长。听其自流,待其自生,则鲧禹之功不立,而后稷之智不用。”[例]对中小学生的校外活动,要加强辅导,不能~。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 30

Radicals: 攵, 方, 亻, 壬, 自, 㐬, 氵

Chinese meaning: 听凭自然的发展,不加领导或过问。[出处]《淮南子·修务训》“夫地势水东流,人必事焉,然后水潦得谷行;禾稼春生,人必加功焉,故五谷得遂长。听其自流,待其自生,则鲧禹之功不立,而后稷之智不用。”[例]对中小学生的校外活动,要加强辅导,不能~。

Grammar: Cụm động từ biểu thị trạng thái thiếu kiểm soát hoàn toàn. Thường mang sắc thái tiêu cực trong ngữ cảnh phê phán hành vi.

Example: 教育孩子不能放任自流。

Example pinyin: jiào yù hái zi bù néng fàng rèn zì liú 。

Tiếng Việt: Giáo dục trẻ em không thể để mặc tự nhiên được.

放任自流
fàng rèn zì liú
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để mặc mọi thứ diễn ra theo chiều hướng tự nhiên mà không kiểm soát

To leave everything to take its natural course without intervention.

听凭自然的发展,不加领导或过问。[出处]《淮南子·修务训》“夫地势水东流,人必事焉,然后水潦得谷行;禾稼春生,人必加功焉,故五谷得遂长。听其自流,待其自生,则鲧禹之功不立,而后稷之智不用。”[例]对中小学生的校外活动,要加强辅导,不能~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放任自流 (fàng rèn zì liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung