Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放浪不羁
Pinyin: fàng làng bù jī
Meanings: To be unrestrained and uncontrolled., Phóng túng, không kìm nén, 羁约束。放纵任性,不加检点,不受约束。[出处]《晋书·王长文传》“少以才学知名,而放荡不羁,州府辟命皆不就。”[例]他是个~的人,便辞了职,游山水,喝酒,作诗。——朱自清《诗第十二》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 攵, 方, 氵, 良, 一, 罒, 革, 马
Chinese meaning: 羁约束。放纵任性,不加检点,不受约束。[出处]《晋书·王长文传》“少以才学知名,而放荡不羁,州府辟命皆不就。”[例]他是个~的人,便辞了职,游山水,喝酒,作诗。——朱自清《诗第十二》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính cách hoặc hành vi tự do, vượt ra ngoài chuẩn mực thông thường.
Example: 艺术家的生活往往是放浪不羁的。
Example pinyin: yì shù jiā de shēng huó wǎng wǎng shì fàng làng bù jī de 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của nghệ sĩ thường phóng túng và không kìm nén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng túng, không kìm nén
Nghĩa phụ
English
To be unrestrained and uncontrolled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
羁约束。放纵任性,不加检点,不受约束。[出处]《晋书·王长文传》“少以才学知名,而放荡不羁,州府辟命皆不就。”[例]他是个~的人,便辞了职,游山水,喝酒,作诗。——朱自清《诗第十二》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế