Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放纵不拘
Pinyin: fàngzòng bù jū
Meanings: Unrestrained and unconcerned about rules or conventions., Buông thả, không kiềm chế, tùy tiện, 指恣意行事,不受约束。同放纵不羁”。[出处]《汉书·游侠传·陈遵》“竦博学通达,以谦俭自守,而遵放纵不拘,操行虽异,然相亲友。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 攵, 方, 从, 纟, 一, 句, 扌
Chinese meaning: 指恣意行事,不受约束。同放纵不羁”。[出处]《汉书·游侠传·陈遵》“竦博学通达,以谦俭自守,而遵放纵不拘,操行虽异,然相亲友。”
Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả hành vi hoặc thái độ sống.
Example: 他的生活态度很放纵不拘。
Example pinyin: tā de shēng huó tài dù hěn fàng zòng bù jū 。
Tiếng Việt: Thái độ sống của anh ấy rất buông thả và không câu nệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buông thả, không kiềm chế, tùy tiện
Nghĩa phụ
English
Unrestrained and unconcerned about rules or conventions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指恣意行事,不受约束。同放纵不羁”。[出处]《汉书·游侠传·陈遵》“竦博学通达,以谦俭自守,而遵放纵不拘,操行虽异,然相亲友。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế