Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放纵驰荡
Pinyin: fàngzòng chí dàng
Meanings: Debauched and indulgent in pleasures., Phóng đãng, ăn chơi xa đọa, 放纵无拘束。驰乱跑。荡游荡。没有管束地乱跑乱逛。形容不求进步,到处游荡。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十九回“近来仗着祖母的溺爱,父母亦不能十分严紧拘管,更觉放纵驰荡,任情恣性,最不喜务正。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 攵, 方, 从, 纟, 也, 马, 汤, 艹
Chinese meaning: 放纵无拘束。驰乱跑。荡游荡。没有管束地乱跑乱逛。形容不求进步,到处游荡。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十九回“近来仗着祖母的溺爱,父母亦不能十分严紧拘管,更觉放纵驰荡,任情恣性,最不喜务正。”
Grammar: Từ ghép mang nghĩa tiêu cực, thường phê phán lối sống phóng túng.
Example: 年轻人不要过于放纵驰荡。
Example pinyin: nián qīng rén bú yào guò yú fàng zòng chí dàng 。
Tiếng Việt: Người trẻ tuổi đừng nên quá sa đà vào ăn chơi trác táng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng đãng, ăn chơi xa đọa
Nghĩa phụ
English
Debauched and indulgent in pleasures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放纵无拘束。驰乱跑。荡游荡。没有管束地乱跑乱逛。形容不求进步,到处游荡。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十九回“近来仗着祖母的溺爱,父母亦不能十分严紧拘管,更觉放纵驰荡,任情恣性,最不喜务正。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế