Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放牛归马
Pinyin: fàng niú guī mǎ
Meanings: To herd cattle and horses, leading a peaceful life., Chăn trâu nuôi ngựa, cuộc sống bình yên, ①引火焚烧房屋等。*②比喻煽动或发动骚乱事件。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 攵, 方, 牛, 丨, 丿, 彐, 一
Chinese meaning: ①引火焚烧房屋等。*②比喻煽动或发动骚乱事件。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả một cuộc sống giản dị, thanh thản với thiên nhiên.
Example: 退休之后,他过着放牛归马的生活。
Example pinyin: tuì xiū zhī hòu , tā guò zhe fàng niú guī mǎ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy sống cuộc đời chăn trâu nuôi ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăn trâu nuôi ngựa, cuộc sống bình yên
Nghĩa phụ
English
To herd cattle and horses, leading a peaceful life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引火焚烧房屋等
比喻煽动或发动骚乱事件
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế