Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放泼

Pinyin: fàng pō

Meanings: To act wildly or cause trouble., Hoành hành, làm loạn, ①[方言]撒泼;耍赖。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 攵, 方, 发, 氵

Chinese meaning: ①[方言]撒泼;耍赖。

Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành vi mất kiểm soát, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Example: 那个醉汉在街上放泼。

Example pinyin: nà ge zuì hàn zài jiē shàng fàng pō 。

Tiếng Việt: Gã say khướt đó đang gây rối trên phố.

放泼
fàng pō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoành hành, làm loạn

To act wildly or cause trouble.

[方言]撒泼;耍赖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放泼 (fàng pō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung