Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放疗

Pinyin: fàng liáo

Meanings: Radiation therapy (treatment using radiation)., Liệu pháp xạ trị (điều trị bệnh bằng tia phóng xạ), ①利用放射线治疗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 攵, 方, 了, 疒

Chinese meaning: ①利用放射线治疗。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các cụm liên quan đến y tế và sức khỏe.

Example: 他正在接受癌症的放疗。

Example pinyin: tā zhèng zài jiē shòu ái zhèng de fàng liáo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang được điều trị ung thư bằng xạ trị.

放疗
fàng liáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liệu pháp xạ trị (điều trị bệnh bằng tia phóng xạ)

Radiation therapy (treatment using radiation).

利用放射线治疗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...