Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻陷

Pinyin: gōng xiàn

Meanings: To capture or conquer a stronghold., Chiếm đóng, công phá thành công (thường nói về chiến tranh), ①攻克敌人防御工事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 工, 攵, 臽, 阝

Chinese meaning: ①攻克敌人防御工事。

Grammar: Là động từ hai âm tiết thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử. Thường kết hợp với danh từ chỉ địa điểm như 城市 (thành phố), 堡垒 (pháo đài).

Example: 敌军很快攻陷了这座城市。

Example pinyin: dí jūn hěn kuài gōng xiàn le zhè zuò chéng shì 。

Tiếng Việt: Quân địch nhanh chóng chiếm đóng thành phố này.

攻陷
gōng xiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm đóng, công phá thành công (thường nói về chiến tranh)

To capture or conquer a stronghold.

攻克敌人防御工事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻陷 (gōng xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung