Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放眼世界

Pinyin: fàng yǎn shìjiè

Meanings: To take a global perspective; to look out at the world., Nhìn ra thế giới, có cái nhìn toàn cầu, 放眼放开眼界,目光不局限在狭小范围内。放开眼界,纵观天下。也作放眼乾坤”。[出处]元·张养浩《过李溉之天心亭之二》“放眼乾坤独倚栏,古今如梦水云间。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 攵, 方, 目, 艮, 世, 介, 田

Chinese meaning: 放眼放开眼界,目光不局限在狭小范围内。放开眼界,纵观天下。也作放眼乾坤”。[出处]元·张养浩《过李溉之天心亭之二》“放眼乾坤独倚栏,古今如梦水云间。”

Grammar: Cụm động từ hoàn chỉnh, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tầm nhìn và chiến lược dài hạn.

Example: 我们要放眼世界,才能跟上时代的步伐。

Example pinyin: wǒ men yào fàng yǎn shì jiè , cái néng gēn shàng shí dài de bù fá 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần nhìn ra thế giới để bắt kịp nhịp sống thời đại.

放眼世界
fàng yǎn shìjiè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn ra thế giới, có cái nhìn toàn cầu

To take a global perspective; to look out at the world.

放眼放开眼界,目光不局限在狭小范围内。放开眼界,纵观天下。也作放眼乾坤”。[出处]元·张养浩《过李溉之天心亭之二》“放眼乾坤独倚栏,古今如梦水云间。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放眼世界 (fàng yǎn shìjiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung