Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 11371 to 11400 of 28899 total words

扬搉
yáng què
Khai thác tài nguyên, đặc biệt là gỗ hoặ...
扬武耀威
yáng wǔ yào wēi
Phô trương sức mạnh quân sự hoặc quyền l...
扬气
yáng qì
Bày tỏ sự tức giận hoặc bất mãn qua vẻ n...
扬汤止沸
yáng tāng zhǐ fèi
Hớt nước sôi đổ lại vào nồi để tạm ngừng...
扬清厉俗
yáng qīng lì sú
Truyền bá những điều tốt đẹp và cải thiệ...
扬清抑浊
yáng qīng yì zhuó
Đề cao điều tốt, ngăn chặn điều xấu.
扬清激浊
yáng qīng jī zhuó
Đề cao điều tốt đẹp và bài trừ cái xấu x...
扬琴
yáng qín
Dương cầm (một loại nhạc cụ gõ dây)
扬眉吐气
yáng méi tǔ qì
Nở mày nở mặt, có thể ngẩng cao đầu tự h...
扬眉眴目
yáng méi shùn mù
Nhướng mày liếc mắt, biểu thị sự kiêu ng...
扬眉瞬目
yáng méi shùn mù
Nhướng mày và chớp mắt, biểu thị sự khiê...
扬程
yáng chéng
Tầm xa của dòng nước bơm lên cao (trong ...
扬花
yáng huā
Hoa bay theo gió, dùng để miêu tả hình ả...
扬葩振藻
yáng pā zhèn zǎo
Khai hoa nở nhụy, biểu tượng cho tài năn...
扬谷
yáng gǔ
Làm sạch thóc bằng cách tung lên không t...
扬铃打鼓
yáng líng dǎ gǔ
Đánh trống khua chiêng, gây chú ý rầm rộ
扬长
yáng cháng
Phát huy điểm mạnh, tận dụng ưu thế
扬长而去
yáng cháng ér qù
Rũ áo ra đi, bỏ đi mà không quay lại
扬长避短
yáng cháng bì duǎn
Phát huy sở trường, tránh chỗ yếu kém
扬雄
Yáng Xióng
Tên một học giả nổi tiếng thời Hán
扬风
yáng fēng
Gây phong trào, tạo xu hướng
扬风抦雅
yáng fēng bǐng yǎ
Kết hợp giữa phong cách mạnh mẽ và thanh...
扭亏增盈
niǔ kuī zēng yíng
Xoay chuyển từ lỗ thành lãi và tăng thêm...
扭力
niǔ lì
Lực xoắn, mô-men xoắn.
扭力天平
niǔ lì tiān píng
Cân đo lực xoắn (thường dùng trong vật l...
扭扯
niǔ chě
Kéo co, giằng co.
扭捏作态
niǔ nie zuò tài
Giả vờ rụt rè, ngượng ngùng để tạo ấn tư...
扭搭
niǔ dā
Ghép nối, kết hợp một cách ngẫu nhiên ho...
扭曲作直
niǔ qū zuò zhí
Bóp méo sự thật để biện minh cho hành độ...
扭直作曲
niǔ zhí zuò qū
Ép buộc điều đúng thành sai (biến cái th...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...