Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬气
Pinyin: yáng qì
Meanings: To express anger or discontent through appearance or actions., Bày tỏ sự tức giận hoặc bất mãn qua vẻ ngoài hoặc hành động., ①[方言]傲慢;自大。[例]这家伙真扬气,目中无人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 扌, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①[方言]傲慢;自大。[例]这家伙真扬气,目中无人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành vi cụ thể liên quan đến cảm xúc tiêu cực.
Example: 他最近总是扬气地对待同事。
Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì yáng qì dì duì dài tóng shì 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn tỏ ra khó chịu với đồng nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bày tỏ sự tức giận hoặc bất mãn qua vẻ ngoài hoặc hành động.
Nghĩa phụ
English
To express anger or discontent through appearance or actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]傲慢;自大。这家伙真扬气,目中无人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!