Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬己露才
Pinyin: yáng jǐ lù cái
Meanings: To flaunt oneself and display one’s talents (with connotations of arrogance)., Phô trương bản thân và thể hiện tài năng (mang hàm ý tự kiêu)., 露显露;扬表现。显露自己的才能。也比喻炫耀才能,表现自己。[出处]汉·班固《离骚序》“今若屈原,露才扬己,竞乎危国群小之间,以离谗贼。”[例]徇饰非于明世,强媒蘖于礼经,虽欲~,不觉言之伤理。——《隋书·刘子翊传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 扌, 己, 路, 雨, 才
Chinese meaning: 露显露;扬表现。显露自己的才能。也比喻炫耀才能,表现自己。[出处]汉·班固《离骚序》“今若屈原,露才扬己,竞乎危国群小之间,以离谗贼。”[例]徇饰非于明世,强媒蘖于礼经,虽欲~,不觉言之伤理。——《隋书·刘子翊传》。
Grammar: Được dùng để miêu tả hành vi thiếu khiêm tốn, thường mang ý tiêu cực.
Example: 他喜欢在众人面前扬己露才。
Example pinyin: tā xǐ huan zài zhòng rén miàn qián yáng jǐ lù cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích khoe khoang tài năng trước mặt mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phô trương bản thân và thể hiện tài năng (mang hàm ý tự kiêu).
Nghĩa phụ
English
To flaunt oneself and display one’s talents (with connotations of arrogance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
露显露;扬表现。显露自己的才能。也比喻炫耀才能,表现自己。[出处]汉·班固《离骚序》“今若屈原,露才扬己,竞乎危国群小之间,以离谗贼。”[例]徇饰非于明世,强媒蘖于礼经,虽欲~,不觉言之伤理。——《隋书·刘子翊传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế