Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬谷
Pinyin: yáng gǔ
Meanings: To separate grain from chaff by tossing it into the air, Làm sạch thóc bằng cách tung lên không trung, ①靠风或气流使(谷壳)分离或去掉谷壳。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 谷
Chinese meaning: ①靠风或气流使(谷壳)分离或去掉谷壳。
Grammar: Động từ chuyên dùng trong nông nghiệp, mô tả hoạt động thủ công.
Example: 农民在田里扬谷。
Example pinyin: nóng mín zài tián lǐ yáng gǔ 。
Tiếng Việt: Nông dân đang làm sạch thóc trên cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm sạch thóc bằng cách tung lên không trung
Nghĩa phụ
English
To separate grain from chaff by tossing it into the air
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靠风或气流使(谷壳)分离或去掉谷壳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!