Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬琴

Pinyin: yáng qín

Meanings: Dulcimer (a stringed percussion instrument), Dương cầm (một loại nhạc cụ gõ dây), ①一种弦乐器,把许多根弦安在一个梯形的扁木箱上,用竹制的富有弹性的小槌击弦而发声。也作洋琴。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 今, 玨

Chinese meaning: ①一种弦乐器,把许多根弦安在一个梯形的扁木箱上,用竹制的富有弹性的小槌击弦而发声。也作洋琴。

Grammar: Là danh từ chỉ tên một loại nhạc cụ. Thường được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc.

Example: 她正在学习弹奏扬琴。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí tán zòu yáng qín 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang học cách chơi dương cầm.

扬琴
yáng qín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dương cầm (một loại nhạc cụ gõ dây)

Dulcimer (a stringed percussion instrument)

一种弦乐器,把许多根弦安在一个梯形的扁木箱上,用竹制的富有弹性的小槌击弦而发声。也作洋琴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬琴 (yáng qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung