Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬清厉俗
Pinyin: yáng qīng lì sú
Meanings: To spread goodness and improve customs and practices., Truyền bá những điều tốt đẹp và cải thiện phong tục tập quán., 发扬清操,激励世俗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 扌, 氵, 青, 万, 厂, 亻, 谷
Chinese meaning: 发扬清操,激励世俗。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tích cực, thường được dùng trong văn cảnh chính trị hoặc đạo đức.
Example: 他的演讲旨在扬清厉俗,鼓励大家做善事。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhǐ zài yáng qīng lì sú , gǔ lì dà jiā zuò shàn shì 。
Tiếng Việt: Bài phát biểu của ông ấy nhằm mục đích truyền bá điều tốt và khuyến khích mọi người làm việc thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền bá những điều tốt đẹp và cải thiện phong tục tập quán.
Nghĩa phụ
English
To spread goodness and improve customs and practices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发扬清操,激励世俗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế