Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬汤止沸

Pinyin: yáng tāng zhǐ fèi

Meanings: To remove boiling water and pour it back to temporarily stop boiling. Metaphorically, addressing a problem superficially without solving it at its root., Hớt nước sôi đổ lại vào nồi để tạm ngừng sôi. Ý nói giải quyết vấn đề tạm thời mà không xử lý tận gốc., 露显露;扬表现。显露自己的才能。也比喻炫耀才能,表现自己。[出处]汉·班固《离骚序》“今若屈原,露才扬己,竞乎危国群小之间,以离谗贼。”[例]徇饰非于明世,强媒蘖于礼经,虽欲~,不觉言之伤理。——《隋书·刘子翊传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 氵, 止, 弗

Chinese meaning: 露显露;扬表现。显露自己的才能。也比喻炫耀才能,表现自己。[出处]汉·班固《离骚序》“今若屈原,露才扬己,竞乎危国群小之间,以离谗贼。”[例]徇饰非于明世,强媒蘖于礼经,虽欲~,不觉言之伤理。——《隋书·刘子翊传》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán những biện pháp xử lý vấn đề không triệt để.

Example: 这样做不过是扬汤止沸,并不能真正解决问题。

Example pinyin: zhè yàng zuò bú guò shì yáng tāng zhǐ fèi , bìng bù néng zhēn zhèng jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Làm như vậy chẳng qua chỉ là giải pháp tạm thời, không thể thực sự giải quyết vấn đề.

扬汤止沸
yáng tāng zhǐ fèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hớt nước sôi đổ lại vào nồi để tạm ngừng sôi. Ý nói giải quyết vấn đề tạm thời mà không xử lý tận gốc.

To remove boiling water and pour it back to temporarily stop boiling. Metaphorically, addressing a problem superficially without solving it at its root.

露显露;扬表现。显露自己的才能。也比喻炫耀才能,表现自己。[出处]汉·班固《离骚序》“今若屈原,露才扬己,竞乎危国群小之间,以离谗贼。”[例]徇饰非于明世,强媒蘖于礼经,虽欲~,不觉言之伤理。——《隋书·刘子翊传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬汤止沸 (yáng tāng zhǐ fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung