Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬花

Pinyin: yáng huā

Meanings: Flowers flying with the wind, used for poetic imagery, Hoa bay theo gió, dùng để miêu tả hình ảnh thơ mộng, ①水稻、小麦、高粱等作物开花时,花药裂开,花粉飞散。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 化, 艹

Chinese meaning: ①水稻、小麦、高粱等作物开花时,花药裂开,花粉飞散。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn chương mang tính chất trữ tình.

Example: 春风中扬花飞舞。

Example pinyin: chūn fēng zhōng yáng huā fēi wǔ 。

Tiếng Việt: Trong gió xuân, hoa bay lả tả.

扬花
yáng huā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa bay theo gió, dùng để miêu tả hình ảnh thơ mộng

Flowers flying with the wind, used for poetic imagery

水稻、小麦、高粱等作物开花时,花药裂开,花粉飞散

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬花 (yáng huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung