Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭亏增盈

Pinyin: niǔ kuī zēng yíng

Meanings: To turn losses into profits and increase gains, Xoay chuyển từ lỗ thành lãi và tăng thêm lợi nhuận, 扭转亏损,增加盈利。[出处]《人民日报》1983.12.30“这说明工业企业扭亏增盈的任务依然相当艰巨。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 丑, 扌, 一, 丂, 土, 曾, 夃, 皿

Chinese meaning: 扭转亏损,增加盈利。[出处]《人民日报》1983.12.30“这说明工业企业扭亏增盈的任务依然相当艰巨。”

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh quản lý kinh doanh.

Example: 企业采取措施扭亏增盈。

Example pinyin: qǐ yè cǎi qǔ cuò shī niǔ kuī zēng yíng 。

Tiếng Việt: Doanh nghiệp đã áp dụng các biện pháp để xoay chuyển từ lỗ sang lãi và tăng thêm lợi nhuận.

扭亏增盈
niǔ kuī zēng yíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoay chuyển từ lỗ thành lãi và tăng thêm lợi nhuận

To turn losses into profits and increase gains

扭转亏损,增加盈利。[出处]《人民日报》1983.12.30“这说明工业企业扭亏增盈的任务依然相当艰巨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扭亏增盈 (niǔ kuī zēng yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung