Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬程
Pinyin: yáng chéng
Meanings: The height water can be pumped up in hydraulic systems, Tầm xa của dòng nước bơm lên cao (trong kỹ thuật thuỷ lực), ①升程;某物(如运河船闸中的水)升起的距离或长度;水泵向上扬水的高度,通常用来计算。[例]高扬程水泵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 呈, 禾
Chinese meaning: ①升程;某物(如运河船闸中的水)升起的距离或长度;水泵向上扬水的高度,通常用来计算。[例]高扬程水泵。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật thuỷ lực.
Example: 这台泵的扬程很高。
Example pinyin: zhè tái bèng de yáng chéng hěn gāo 。
Tiếng Việt: Máy bơm này có tầm xa bơm nước rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tầm xa của dòng nước bơm lên cao (trong kỹ thuật thuỷ lực)
Nghĩa phụ
English
The height water can be pumped up in hydraulic systems
Nghĩa tiếng trung
中文释义
升程;某物(如运河船闸中的水)升起的距离或长度;水泵向上扬水的高度,通常用来计算。高扬程水泵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!