Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬长而去

Pinyin: yáng cháng ér qù

Meanings: To leave without looking back, Rũ áo ra đi, bỏ đi mà không quay lại, 大模大样地径自走了。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十二回“(道士)道‘……千万不可照正面,只照背面,要紧,要紧!三日后我来收取,管叫你病好。’说毕,徉长而去。”[例]说罢,深深一揖,~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 长, 一, 厶, 土

Chinese meaning: 大模大样地径自走了。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十二回“(道士)道‘……千万不可照正面,只照背面,要紧,要紧!三日后我来收取,管叫你病好。’说毕,徉长而去。”[例]说罢,深深一揖,~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt thái độ quyết liệt khi rời khỏi nơi nào đó.

Example: 他生气地扬长而去。

Example pinyin: tā shēng qì dì yáng cháng ér qù 。

Tiếng Việt: Anh ta tức giận bỏ đi mà không ngoảnh lại.

扬长而去
yáng cháng ér qù
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rũ áo ra đi, bỏ đi mà không quay lại

To leave without looking back

大模大样地径自走了。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十二回“(道士)道‘……千万不可照正面,只照背面,要紧,要紧!三日后我来收取,管叫你病好。’说毕,徉长而去。”[例]说罢,深深一揖,~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬长而去 (yáng cháng ér qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung