Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 7201 to 7230 of 28899 total words

天愁地惨
tiān chóu dì cǎn
Cảnh tượng đau thương, bi thảm đến mức t...
天成地平
tiān chéng dì píng
Trời đất yên ổn, hài hòa, không có biến ...
天打雷劈
tiān dǎ léi pī
Bị trời phạt bằng sấm sét, ám chỉ sự trừ...
天授
tiān shòu
Được trời ban cho, ám chỉ quyền lực, tài...
天授地设
tiān shòu dì shè
Do trời đất sắp đặt, ám chỉ những điều h...
天摇地动
tiān yáo dì dòng
Trời đất rung chuyển, ám chỉ sự kiện lớn...
天摧地塌
tiān cuī dì tā
Trời sụp đất đổ, ám chỉ sự hủy diệt hoàn...
天数
tiān shù
Số mệnh, vận mệnh do trời định.
天文地理
tiān wén dì lǐ
Kiến thức về thiên văn và địa lý, ám chỉ...
天方
tiān fāng
Nơi xa xôi hoặc khó tìm, ám chỉ vùng đất...
天方夜谭
tiān fāng yè tán
Những câu chuyện hoang đường, không thực...
天无二日
tiān wú èr rì
Trời không thể có hai mặt trời - ám chỉ ...
天昏地黑
tiān hūn dì hēi
Trời đất tối tăm, mờ mịt; cũng ám chỉ tì...
天朝
tiān cháo
Triều đại phong kiến Trung Quốc; đôi khi...
天末凉风
tiān mò liáng fēng
Gió mát từ phương xa thổi tới; dùng để g...
天机
tiān jī
Bí mật của trời đất; bí mật lớn hoặc kế ...
天机云锦
tiān jī yún jǐn
Vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên như nhữ...
天条
tiān tiáo
Luật trời, quy tắc đạo đức cao nhất.
天极
tiān jí
Cực của bầu trời, thường chỉ sao Bắc Cực...
天梯
tiān tī
Cầu thang dẫn lên trời (thường mang tính...
天汉
tiān hàn
Dải Ngân Hà, còn gọi là Thiên Hà
天河
tiān hé
Dải Ngân Hà (thường dùng trong văn học c...
天涯咫尺
tiān yá zhǐ chǐ
Dù xa tận chân trời nhưng cảm giác như r...
天涯地角
tiān yá dì jiǎo
Chân trời góc biển, nơi tận cùng của thế...
天涯比邻
tiān yá bǐ lín
Dù ở chân trời nhưng như hàng xóm bên cạ...
天涯海角
tiān yá hǎi jiǎo
Chân trời góc bể, nơi tận cùng của đất t...
天清日白
tiān qīng rì bái
Trời quang mây tạnh, thời tiết trong làn...
天清气朗
tiān qīng qì lǎng
Trời trong xanh và không khí trong lành
天渊
tiān yuān
Vực thẳm giữa trời và đất, biểu trưng ch...
天渊之别
tiān yuān zhī bié
Sự khác biệt lớn như vực thẳm giữa trời ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...