Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天梯
Pinyin: tiān tī
Meanings: Stairway to heaven (often symbolic or mythical)., Cầu thang dẫn lên trời (thường mang tính biểu tượng hoặc thần thoại)., ①多装置在较高的建筑、设备上的很高的梯子。[例]古人想象中的登天的阶梯。比喻高而险的山路。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 大, 弟, 木
Chinese meaning: ①多装置在较高的建筑、设备上的很高的梯子。[例]古人想象中的登天的阶梯。比喻高而险的山路。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn học hoặc thần thoại, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 传说中的天梯连接人间与天堂。
Example pinyin: chuán shuō zhōng de tiān tī lián jiē rén jiān yǔ tiān táng 。
Tiếng Việt: Cầu thang thiên đường trong truyền thuyết nối liền nhân gian với thiên đàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu thang dẫn lên trời (thường mang tính biểu tượng hoặc thần thoại).
Nghĩa phụ
English
Stairway to heaven (often symbolic or mythical).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多装置在较高的建筑、设备上的很高的梯子。古人想象中的登天的阶梯。比喻高而险的山路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!