Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天愁地惨
Pinyin: tiān chóu dì cǎn
Meanings: A sorrowful and tragic scene that even causes heaven and earth to feel grief., Cảnh tượng đau thương, bi thảm đến mức trời đất cũng phải buồn rầu., 天地都感到愁苦、凄惨。形容极其悲惨(多用作渲染气氛)。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百四回“是夜,天愁地惨,月色无光,孔明奄然归天。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 34
Radicals: 一, 大, 心, 秋, 也, 土, 参, 忄
Chinese meaning: 天地都感到愁苦、凄惨。形容极其悲惨(多用作渲染气氛)。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百四回“是夜,天愁地惨,月色无光,孔明奄然归天。”
Grammar: Dùng để diễn tả sự bi thương ở mức độ cao nhất. Thường xuất hiện trong văn chương hay miêu tả thiên tai, chiến tranh.
Example: 战乱后的城市,天愁地惨。
Example pinyin: zhàn luàn hòu de chéng shì , tiān chóu dì cǎn 。
Tiếng Việt: Thành phố sau chiến tranh loạn lạc, cảnh tượng đau thương vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh tượng đau thương, bi thảm đến mức trời đất cũng phải buồn rầu.
Nghĩa phụ
English
A sorrowful and tragic scene that even causes heaven and earth to feel grief.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天地都感到愁苦、凄惨。形容极其悲惨(多用作渲染气氛)。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百四回“是夜,天愁地惨,月色无光,孔明奄然归天。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế