Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天朝
Pinyin: tiān cháo
Meanings: The feudal Chinese dynasty; sometimes used sarcastically., Triều đại phong kiến Trung Quốc; đôi khi được dùng với ý mỉa mai., ①封建时代臣下称本朝的朝廷;藩属尊称宗主。*②太平天国自称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 大, 月, 𠦝
Chinese meaning: ①封建时代臣下称本朝的朝廷;藩属尊称宗主。*②太平天国自称。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn học hoặc lịch sử, có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Example: 在一些小说中,人们称古代中国为天朝。
Example pinyin: zài yì xiē xiǎo shuō zhōng , rén men chēng gǔ dài zhōng guó wèi tiān cháo 。
Tiếng Việt: Trong một số tiểu thuyết, người ta gọi Trung Quốc cổ đại là thiên triều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triều đại phong kiến Trung Quốc; đôi khi được dùng với ý mỉa mai.
Nghĩa phụ
English
The feudal Chinese dynasty; sometimes used sarcastically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封建时代臣下称本朝的朝廷;藩属尊称宗主
太平天国自称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!