Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天授地设

Pinyin: tiān shòu dì shè

Meanings: Arranged by heaven and earth; refers to things that are naturally perfect without intervention., Do trời đất sắp đặt, ám chỉ những điều hoàn hảo, tự nhiên mà không cần can thiệp., 指天然形成。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 27

Radicals: 一, 大, 受, 扌, 也, 土, 殳, 讠

Chinese meaning: 指天然形成。

Grammar: Dùng để miêu tả sự phù hợp tự nhiên, hoàn hảo giữa các yếu tố hoặc con người.

Example: 这对情侣真是天授地设的一对。

Example pinyin: zhè duì qíng lǚ zhēn shì tiān shòu dì shè de yí duì 。

Tiếng Việt: Cặp đôi này quả thật là trời sinh một cặp.

天授地设
tiān shòu dì shè
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do trời đất sắp đặt, ám chỉ những điều hoàn hảo, tự nhiên mà không cần can thiệp.

Arranged by heaven and earth; refers to things that are naturally perfect without intervention.

指天然形成。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天授地设 (tiān shòu dì shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung