Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天心

Pinyin: tiān xīn

Meanings: Will of heaven; heart/mind of the heavens., Ý trời, lòng trời., ①天空的中央。[例]太阳升到了天心。*②天意。[例]上合天心。*③封建时代指君主的意愿。*④摆轴。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 大, 心

Chinese meaning: ①天空的中央。[例]太阳升到了天心。*②天意。[例]上合天心。*③封建时代指君主的意愿。*④摆轴。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mang tính triết lý hoặc tôn giáo. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các thành ngữ khác.

Example: 顺应天心。

Example pinyin: shùn yìng tiān xīn 。

Tiếng Việt: Thuận theo ý trời.

天心
tiān xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý trời, lòng trời.

Will of heaven; heart/mind of the heavens.

天空的中央。太阳升到了天心

天意。上合天心

封建时代指君主的意愿

摆轴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...