Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天机云锦

Pinyin: tiān jī yún jǐn

Meanings: The breathtaking beauty of nature like clouds of silk., Vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên như những tấm lụa mây., 天机天上的织机。云锦丝织物名,锦丝瑰丽如云彩。天上织出的丝锦。比喻诗文华美精妙,浑成自然。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 大, 几, 木, 二, 厶, 帛, 钅

Chinese meaning: 天机天上的织机。云锦丝织物名,锦丝瑰丽如云彩。天上织出的丝锦。比喻诗文华美精妙,浑成自然。

Grammar: Thành ngữ mô tả vẻ đẹp thiên nhiên, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 山间的景色宛如天机云锦。

Example pinyin: shān jiān de jǐng sè wǎn rú tiān jī yún jǐn 。

Tiếng Việt: Phong cảnh giữa núi non tựa như những tấm lụa mây tuyệt đẹp.

天机云锦
tiān jī yún jǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên như những tấm lụa mây.

The breathtaking beauty of nature like clouds of silk.

天机天上的织机。云锦丝织物名,锦丝瑰丽如云彩。天上织出的丝锦。比喻诗文华美精妙,浑成自然。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...