Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天摇地动

Pinyin: tiān yáo dì dòng

Meanings: Heaven and earth shake; refers to a major event or violent upheaval., Trời đất rung chuyển, ám chỉ sự kiện lớn lao hoặc biến động dữ dội., 形容威力或声势极大。[出处]清·钱彩《说岳全传》第四十三回“这场大战,真个是天摇地动,日色无光。”[例]刚一迷糊眼儿,半天空里咕隆隆地一声响,从西半天响到东半天,震得~。——梁斌《播火记》二四。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 29

Radicals: 一, 大, 䍃, 扌, 也, 土, 云, 力

Chinese meaning: 形容威力或声势极大。[出处]清·钱彩《说岳全传》第四十三回“这场大战,真个是天摇地动,日色无光。”[例]刚一迷糊眼儿,半天空里咕隆隆地一声响,从西半天响到东半天,震得~。——梁斌《播火记》二四。

Grammar: Thường dùng để mô tả các sự kiện có sức ảnh hưởng lớn như thiên tai, chiến tranh...

Example: 地震发生时,整个城市都天摇地动。

Example pinyin: dì zhèn fā shēng shí , zhěng gè chéng shì dōu tiān yáo dì dòng 。

Tiếng Việt: Khi động đất xảy ra, toàn bộ thành phố rung chuyển dữ dội.

天摇地动
tiān yáo dì dòng
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời đất rung chuyển, ám chỉ sự kiện lớn lao hoặc biến động dữ dội.

Heaven and earth shake; refers to a major event or violent upheaval.

形容威力或声势极大。[出处]清·钱彩《说岳全传》第四十三回“这场大战,真个是天摇地动,日色无光。”[例]刚一迷糊眼儿,半天空里咕隆隆地一声响,从西半天响到东半天,震得~。——梁斌《播火记》二四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天摇地动 (tiān yáo dì dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung