Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天开
Pinyin: tiān kāi
Meanings: Heaven opens, enlightenment., Trời mở ra, khai sáng., ①超越常规的活动,(思想精神等)焕发、奔放。[例]异想天开。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 大, 廾
Chinese meaning: ①超越常规的活动,(思想精神等)焕发、奔放。[例]异想天开。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thiêng liêng hoặc kỳ diệu.
Example: 这一刻仿佛天开一般。
Example pinyin: zhè yí kè fǎng fú tiān kāi yì bān 。
Tiếng Việt: Khoảnh khắc này giống như trời mở ra vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời mở ra, khai sáng.
Nghĩa phụ
English
Heaven opens, enlightenment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超越常规的活动,(思想精神等)焕发、奔放。异想天开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!