Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天方夜谭

Pinyin: tiān fāng yè tán

Meanings: Fairy tales or unrealistic stories (originally from 'One Thousand and One Nights')., Những câu chuyện hoang đường, không thực tế (từ gốc là tên tác phẩm Nghìn lẻ một đêm), 比喻虚诞、离奇的议论。[出处]即阿拉伯民间故事《一千零一夜》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 大, 丿, 亠, 𠃌, 丶, 亻, 夂, 覃, 讠

Chinese meaning: 比喻虚诞、离奇的议论。[出处]即阿拉伯民间故事《一千零一夜》。

Grammar: Thường dùng để mô tả những điều khó tin hoặc không thể xảy ra. Không có đặc điểm ngữ pháp đặc biệt.

Example: 他说的话简直就是天方夜谭。

Example pinyin: tā shuō de huà jiǎn zhí jiù shì tiān fāng yè tán 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói quả thực như chuyện hoang đường.

天方夜谭
tiān fāng yè tán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những câu chuyện hoang đường, không thực tế (từ gốc là tên tác phẩm Nghìn lẻ một đêm)

Fairy tales or unrealistic stories (originally from 'One Thousand and One Nights').

比喻虚诞、离奇的议论。[出处]即阿拉伯民间故事《一千零一夜》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天方夜谭 (tiān fāng yè tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung